- Máy tiện RML-1660, thương hiệu Sun Master, được sản xuất tại Đài Loan, điện áp sử dụng của máy 380v/3pha/ 50hz, tốc độ động cơ được điều khiển vô cấp, máy có hệ thống bôi trơn tự động và khây đựng nước làm mát. Hộp số của máy được thiết kế nhiều cấp, thân máy được thiết kế vững chắc, bàn xe dao có thể chạy được 2 chiều, máy tiện RML-1660 được thiết kế dạng chuẩn châu âu, lỗ côn trục chính, chuẩn mâm cặp, có lũy nét tĩnh và lũy nét động. Máy còn có đèn làm việc, có thể tiện ren,hệ in, hệ mét, hệ modun, khoảng cách chống tâm có thể là 1000mm và 1500mm tùy yêu cầu của người sử dụng, máy có chiếu cao tâm, đường kính tiện trên băng và đường kính tiện trên hầu cũng khác nhau. Máy tiện vạn năng Đài Loan được thiết kế rất chắc chắn, máy còn được trang bị hệ thống làm máy, bàn đạp thắng chân được thiết kế kèm theo máy, máy có độ ồn thấp và có tấm chêm để cân chỉnh máy, máy tiện vạn năng Sun Master RML-1660 là dòng máy có độ ổn định cao, là dòng máy được xếp vào dạng máy tiện tầm trung, máy có giá khá hợp lý.
- Ngoài model RML-1660 hãng Sun Master còn có nhiều model khác RML-1440, RML-1460, RML-1640, RML-1440V, RML-1460V, RML-1640V, RML-1660V được sử dụng nhiều trong các ngành sản xuất và gia công cơ khí, chế tạo máy, máy được bảo hành 12 tháng.
MODEL | RML-1440 RML-1460 |
RML-1640 RML-1660 |
RML-1440V RML-1460V |
RML-1640V RML-1660V |
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC | ||||
Chiều cao tâm của máy | 180mm(7.08″) | 205mm(8.07″) | 180mm(7.08″) | 205mm(8.07″) |
Tiện lớn nhất trên băng | 360mm(14.17″) | 410mm(16.14″) | 360mm(14.17″) | 410mm(16.14″) |
Tiện lớn nhất trên hầu | 533mm(20.98″) | 583mm(22.95″) | 533mm(20.98″) | 583mm(22.95″) |
Tiện trên bàn xe dao ngang | 214mm(8.42″) | 264mm(10.39″) | 214mm(8.42″) | 264mm(10.39″) |
Khoảng cách chống tâm | 1000mm (40″) -1500mm (60″) | |||
Chiều rộng băng máy | 260mm (10.236″) | |||
Khoảng rộng hầu máy | 135mm (5.31″) – 225mm (8.85″) | |||
ĐẦU MÁY VÀ TRỤC CHÍNH | ||||
Kiểu trục chính/ Côn trong | D1-6 MT No.6 | |||
Kiểu áo côn trục lỗ chính | MT. No.6 x MT. No.4 | |||
Lỗ trục chính của máy | 52.5mm (2.066″) | |||
Tốc độ trục chính (số cấp/tốc độ) | 8cấp 4P/ 70-1800 R.P.M | 2 cấp 4P | ||
Green 20 – 65 – 210 – 670 | L 020 – 400 R.P.M | |||
H 400 – 2500 R.P.M | ||||
O.P.T 16 cấp 4P/8P | ||||
8P: 40-1000 R.P.M | OPT: 25-3000 R.P.M | |||
4P: 80- 2000 R.P.M | Infinitely variable | |||
BÀN XE DAO | ||||
Chiều dài-rộng bàn xe dao | 513mm (20.19″) /412mm (16.22″) | |||
Hành trình xe dao ngang | 220mm (8.6″) | |||
Hành trình ụ dao trên | 130mm (5.1″) | |||
REN VÀ BƯỚC TIẾN | ||||
Ren hệ Anh Kinds/Range | 45 Kinds / 2-72 T.P.I | |||
Ren hệ mét Kinds/Range | 39 Kinds / 0.2-14mm | |||
Ren D.P Kinds/Range | 21 Kinds / 8 – 44D.P. | |||
Ren M.P Kinds/Range | 18 Kinds / 0.3-3.5 M.P | |||
Bước tiến dọc của máy | 0.05 -1.7 mm (0.002″-0.067″) | |||
Bước tiến ngang của máy | 0.025 – 0.85 mm ( 0.001″-0.034″) | |||
Ụ CHỐNG TÂM | ||||
Đường kính ống trượt | 52mm (2.047″) | |||
Hành trình ống trượt | 152mm (6″) | |||
Kiểu côn chống tâm | MT. No.4 | |||
MORTOR | ||||
Motor trục chính của máy | 5HP/4P OPT: 5HP 4P/2.5HP 8P | AC 3.5KW (5HP) Inverter | ||
Motor bơm dầu của máy | 1/4HP | |||
Motor làm mát của máy | 1/8 HP | |||
TRỌNG LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC | ||||
Trọng lượng (Net/Gross) | 1350Kgs-1600Kgs | 1400Kgs-1650Kgs | 1350Kgs-1600Kgs | 1400Kgs-1600Kgs |
Chiều dài | 2270mm-2785mm | |||
Chiều rộng x cao | 1120mm (44.1″) x 1745mm(68.7″) |
A. Phụ kiện chuẩn | 2. Mâm cặp 4 chấu 10″ | 12. Lũy nét động |
1. Đĩa mâm cặp 9″ | 3. Bộ lắp collet 5C | 13. Mâm tiện 12″ |
2. Cây chống tâm MT4 | 4. Collet 5C (hệ mét hoặc Inch | 14. Đầu cặp mũi khoan và đuôi côn |
3. Cây chống tâm MT4 đầu carbide | 5. Tấm che an toàn mâm cặp | 15. Chống tâm xoay MT.4 |
4. Áo côn trục chính MT6 | 6. Bộ coppy thủy lực | 16. Đèn làm việc Halogen |
5. Tấm chêm chân đế 6 cái | 7. Dụng cụ mài trên băng | 17. Bộ đổi dao nhanh |
6. Dụng cụ và hộp dụng cụ | 8. Bộ tiện côn | 18. Chốt cam tự động dừng |
7. Hướng dẫn vận hành | 9. Tủ điện chuẩn Châu Âu | 19. Hệ thống đọc số |
B. Phụ kiện tùy chọn | 10. Bảo vệ vít-me chuẩn châu Âu | 20. Tấm che phôi cho máy |
1. Mâm cặp 3 chấu 9″ | 11. Lũy nét tĩnh | 21. Mâm đẩy tốc |
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU
28 Đường 14, KDC Vạn Phúc 1, Phường Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức , Tp. Hồ Chí Minh.
Hotline: 0703680616 - Mr.Trung
Email: trunggets@gmail.com
Web: www.maykhoan.vn
Thiết Bị Toàn Cầu chuyên bán máy khoan từ, máy khoan bàn, máy cưa vòng, máy đột lỗ thủy lực, mũi khoan từ giá rẻ phụ kiện mũi khoan thép gió hss, mũi khoan hợp kim tct cổng trục